Gia tăng dân số có tác động lớn đến các chính sách phát triển và đời sống của người dân các nước nói riêng và trên toàn thế giới. Hãy cùng 91neg.com tìm hiểu lượng truy cập và cách tính điểm trong bài viết sau nhé!
Mật độ dân số là gì?
Đó là số người sống trong mỗi đơn vị và được coi là giá trị trung bình. Dựa trên quá trình này, chúng ta có thể tính toán lượng tài nguyên cần thiết trong khu vực và so sánh giữa các khu vực khác nhau.
Bạn xem: Tầm quan trọng của việc gia tăng dân số

Dân số là số người trên một đơn vị diện tích
quần thể sinh học
Đây là một phép đo sinh học phổ biến và thường được các nhà sinh thái học sử dụng thay cho các con số thực tế.
Sự suy giảm đa dạng sinh học làm giảm khả năng sinh sản, có thể dẫn đến sự tuyệt chủng của một số loài. Đây được gọi là Hiệu ứng Allee và các ví dụ bao gồm:
Khó xác định cận huyết trong một khu vực nhỏ Tăng nguy cơ cận huyết trong một khu vực nhỏ.

Mật độ quần thể tự nhiên phản ánh quá trình tiến hóa của loài
Mỗi quốc gia có một dân số. Ví dụ, các loài được chọn lọc R thường có mật độ cao, trong khi các loài được chọn lọc K có mật độ tương đối thấp.
Mật độ thấp có thể dẫn đến sự thích nghi của một môi trường sống duy nhất như một loài thụ phấn chuyên nghiệp: Orchidaceae.
Mật độ dân số tự nhiên
Còn được gọi là mật độ dân số thô, nó là một chỉ số về mật độ dân số trong khu vực. Dân số quá đông dẫn đến quá tải dân số và ngược lại.

Gia tăng dân số ở Việt Nam và các nước khác 2021
Chỉ số này được tính bằng số người trên một đơn vị dân số và được tính theo công thức: M = D/S
Trong đó:
D là số nhân khẩu thường trú của khu vực S là diện tích của mặt cắt. Đơn vị này là người/km2 hoặc người/ha.
Tính mật độ dân trong một khu vực nhỏ là sát với thực tế.
Mô hình mật độ dân số sử dụng trong quy hoạch đô thị
Mật độ dân số nông thôn: số người sống trên một đơn vị đô thị, tính bằng người/km2 hoặc người/ha Mật độ dân số trên một đơn vị diện tích đất canh tác, tính bằng người/ha. các thông số như: nhu cầu năng lượng (tấn nhiên liệu/người), khối lượng vận chuyển (tấn/km), chỉ số lãnh thổ mật độ mạng lưới giao thông (số km/km2 lãnh thổ),…
Sự khác biệt về dòng chảy tự nhiên và mật độ kinh tế cho thấy việc sử dụng kinh tế của lĩnh vực này.
Mật độ dân số nông nghiệp: số người trên một đơn vị nông nghiệp, thường được sử dụng trong nghiên cứu phát triển nông nghiệp.
Phương pháp đếm dân số
Thu thập dữ liệu
Xác định diện tích nên là mét vuông hoặc kilômét vuông bằng cách xem dữ liệu điều tra dân số, bách khoa toàn thư hoặc trên Internet.
Nếu tài sản không có ranh giới đã biết không được đưa vào điều tra dân số, bạn phải tự vẽ ranh giới.

Thu thập dữ liệu chính xác là một bước rất quan trọngTìm xem có bao nhiêu người
Tìm số liệu thống kê dân số gần đây nhất cho khu vực bằng cách tìm kiếm trên Internet để xem mức trung bình. Để tìm dân số của đất nước, bạn có thể kiểm tra CIA World Factbook để biết thông tin chính xác hơn.
Nếu điều này không được liệt kê, bạn nên tự nghiên cứu và tổng hợp lại, cố gắng tìm thông tin chính xác nhất có thể.
Lượng dữ liệu
Để so sánh hai khu vực và khu vực, cần chỉ định trường tương ứng. Ví dụ: nếu một quốc gia được đo bằng dặm vuông và một quốc gia bằng kilômét vuông, bạn phải chuyển đổi sang đơn vị tương đương là dặm hoặc kilômét vuông.
Công thức tính mật độ dân số
Theo TĐT lớp 7 ta có:

Đơn vị là người/km2.
Chỉ cần nhập thông tin dân số và diện tích vào một công thức và chúng tôi sẽ nhận được kết quả ngay lập tức.

Quá tải trong thành phố. Thành phố Hồ Chí Minh cao nhất Việt Nam
Ví dụ:
Thành phố Hồ Chí Minh có 8.993.082 người với diện tích 2.095 km2, mật độ dân số của Thành phố Hồ Chí Minh là 8993082/2095 = 4.293 người/km2. Hà Nội có 8.053.663 người với diện tích 3.359 km2, dân số Hà Nội là 8053663/3359 = 2.398 người/km2.
Hướng dẫn cách tính dân số
Tính dân số vào năm 2021 cho các quốc gia dưới đây.
Tên quốc gia | Huyện (km2) | dân số |
Mỹ | 9.155.898 | 332.864.579 |
Trung Quốc | 9.390.784 | 1.444.086.343 |
Nhật Bản | 364.571 | 126.061.989 |
Singapore | 700 | 5,895,464 |
Việt Nam | 310.060 | 98.146.995 |
Trả lời:
Qua bảng trên ta có dân số của các nước vào năm 2021 là:
Mật độ dân số Mỹ: 332.864.579/9.155.898 = 36 người/km2 Mật độ dân số Singapore: 5.895.464/700 = 8,4 người/km2 Mật độ dân số Việt Nam: 98.146.995/310.060 = 4/8 người/km2 người 4/7, 4 người 4/7, 4 người 4/7, 4 người 4/7, 4 người 4/9 Mật độ dân số: 126.061.989/364.571 = 346 người/km2

Mật độ dân số Việt Nam thuộc hàng cao nhất thế giới
Phân tích từ mật độ dân số
So sánh mật độ người
So sánh dữ liệu từ các khu vực khác nhau và sử dụng dữ liệu khác nhau để đưa ra kết luận về các khu vực này.
Chẳng hạn, dân số thành phố Hải Phòng cao hơn nhiều so với tỉnh Lai Châu. Từ đó có thể rút ra kết luận về hai vùng.
Tuy nhiên, ngay cả khi bạn tính dân số của thành phố Hải Phòng, nó sẽ không thể hiện sự khác biệt giữa hai phần của thành phố. Bạn cần tính toán số tiền cụ thể cho từng khu vực.
Dự báo dân số
Dựa trên dân số hiện tại, chúng ta có thể dự đoán dân số dự kiến của khu vực và ước tính mức tăng trưởng. Bạn có thể xem số liệu dân số trong quá khứ và so sánh chúng với mật độ dân số hiện tại để xác định lý do thay đổi.

Dự báo dân số toàn cầu
Xác định ranh giới
Việc đếm dân số rất đơn giản và dễ hiểu, nhưng nó không phản ánh chính xác trạng thái của một khu vực. Số liệu này phụ thuộc nhiều vào quy mô và chất lượng của khu vực đang được nghiên cứu.
Ví dụ, chỉ số này rất chính xác đối với các khu vực nhỏ đông dân cư nhưng không phù hợp với các khu vực rộng lớn bao gồm cả sa mạc và rừng rậm. Mật độ dân số của một quốc gia không đại diện cho mật độ dân số của thành phố nơi hầu hết mọi người sinh sống.
Hãy nhớ rằng mật độ dân số chỉ là mức trung bình và không phản ánh dân số của một khu vực.
Suy nghĩ về dữ liệu
Mật độ dân số giúp dự đoán sức khỏe của một khu vực. Tùy thuộc vào mục đích đánh giá, bạn có thể tìm thấy các ý kiến khác nhau về lĩnh vực này.
Xem thêm: Tính chất của lăng trụ đứng, định nghĩa, công thức và tính chất của lăng trụ đứng
Ví dụ, các khu vực có mật độ dân số cao thường có giá nhà cao, giá bất động sản cao và tỷ lệ tội phạm cao. Các khu vực có mật độ dân số thấp thường tận hưởng rừng cây, không gian mở và động vật hoang dã.