Hiện nay, xe tải chở hàng ngày càng được sử dụng nhiều đặc biệt là các cá nhân hay công ty nhỏ vì mang lại nhiều ưu điểm. Thông thường, xe bán tải có thể chở từ 2 đến 4 người và có thể chở hàng ở phía sau. Chính vì sự tiện lợi này mà các cá nhân hay tổ chức vừa và nhỏ lựa chọn mua xe thùng chở hàng để tiết kiệm chi phí và đáp ứng nhu cầu đi lại. Chính vì thế nhiều khách hàng quan tâm xe tải chở hàng chở được bao nhiêu kg? Để tìm hiểu thêm về vấn đề này hãy cùng chúng tôi tìm hiểu vấn đề này nhé.
Bạn đang xem: Xe tải
Xe tải là gì? Nó chở được bao nhiêu người?
Xe bán tải hay còn gọi là Pickup truck hay Minitruck là dòng xe lai giữa xe thể thao và xe có cabin kín dành cho 2 đến 6 người và thùng chở hàng phía sau. Những chiếc xe tải ngày nay đã khác vì tính linh hoạt của những thứ mà ngày nay con người cần để đi lại.
Xe tải chở được bao nhiêu kg?
Tùy theo thiết kế thùng xe, kích thước thùng xe và các yếu tố kỹ thuật khác mà xe chở hàng có tải trọng khác nhau. Nhưng hiện tại theo quy chuẩn của QCVN 41:2019/BGTVT sẽ có một số thay đổi theo từng loại xe. Đối với xe chở hàng được phép chở hàng trên 950kg, đối với xe chở hàng trên 950kg coi như xe con.
Như vậy bài viết trên đã giải đáp thắc mắc xe tải chở được bao nhiêu? Quý khách vui lòng kiểm tra kỹ trước khi nhận hành lý lên xe tải để tránh bị phạt khi mang hành lý trên đường.
Xem thêm: Phân tích bài Tây tiến lớp 12, Đoạn thơ Tây tiến của Quang Dũng

Một chiếc xe tải dã ngoại và một chuyến dã ngoại gia đình
Top 4 mẫu xe phổ biến trên thị trường hiện nay
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại xe bán tải với mẫu mã khác nhau. Nhưng dưới đây là một số dòng ghi đông đến từ các hãng phổ biến hiện nay.
Ford Ranger chở bao nhiêu?
Nhiều khách hàng hiện nay quan tâm đến trọng lượng hàng hóa, thùng xe và số người được phép chở của Ford Ranger. Dưới đây là mô tả về một số dòng xe Ford Ranger
Thông số kỹ thuật Ford Ranger | Wildtrak 3.2L AT 4×4 | Wiltrak 2.2L TẠI 4×2 | XLT 2.2L 4×4 MT | XLS 2.2L 4×2 TẠI | XLS 2.2L 4×2 MT | XL 2.2L 4×4 MT |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) (mm) | 5362 x 1860 x 1815 | |||||
Giải phóng mặt bằng (mm) | 200 | |||||
Bánh xe (mm) | 3220 | |||||
Quãng đường rẽ tối thiểu (mm) | 6350 | |||||
Tổng trọng lượng xe (kg) | 3200 | |||||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80l một năm | |||||
Cân nặng (kg) | 2215 | 2067 | 2051 | 1948 | 1929 | 2003 |
Trọng lượng sản phẩm (kg) | 660 | 808 | 824 | 927 | 946 | 872 |
Kích thước thùng hiệu quả (mm) | 1450×1560/1150×1530 | 1500×1560/1150 x 510 | ||||
Loại cabin | Khoang đôi |
Mazda BT50 chở được bao nhiêu kg?
Dưới đây là ba thông số kỹ thuật mẫu xe Mazda BT50 để bạn tham khảo:
thông số kỹ thuật Mazda | 2.2L tấn | 2.2L TẠI | 3.2L TẠI |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) (mm) | 5365 x 1850 x 1815 | 5365 x 1850 x 1821 | |
Bánh xe (mm) | 3220 | ||
Quãng đường rẽ tối thiểu (m) | 6.2 | ||
Giải phóng mặt bằng (mm) | 237 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 2076 | 1978 | 2120 |
Tổng trọng lượng (kg) | 1920 | 1940 | |
Thể tích bình nhiên liệu (L) | 80 | ||
Kích thước thân máy (DxRxC) (mm) | 1549 x 1560 x 513 |
Toyota Hilux chở được bao nhiêu kg?
Dưới đây là ba mẫu xe Toyota Hilux để bạn tham khảo:
kết quả Toyota | Hilux 2.4 E 4×2 AT | Hilux 2.4G 4×4 MT | Hilux 2.8 G 4×4 AT |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) (mm) | 5330 x 1855 x 1815 | 5330 x 1855 x 1815 | 5330 x 1855 x 1815 |
Bánh xe (mm) | 3085 | 3085 | 3085 |
Không gian hàng hóa (mm) | 1525 x 1540 x 480 | 1525 x 1540 x 480 | 1525 x 1540 x 480 |
Chiều dài cơ sở (trước/sau) | 1540/1550 | 1540/1550 | 1540/1550 |
Giải phóng mặt bằng (mm) | 310 | 310 | 310 |
Bên thoát hiểm (trước/sau) | 26/31 | 26/31 | 26/31 |
Quãng đường rẽ tối thiểu (mm) | 6.2 | 6.2 | 6.2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1870-1930 | 2055-2090 | 2095-2100 |
Tổng trọng lượng (kg) | 2810 | 2910 | 2910 |
Xe Mitsubishi Triton chở được bao nhiêu kg?
Dưới đây là 5 bộ phận mô hình của Mitsubishi để trợ giúp:
Nguyên lý kỹ thuật Triton | 4×2 tấn | 4×2 PA | 4×4 tấn | 4×2 TRÊN MIVEC | 4×4 TRÊN MIVEC |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5,280 x 1,815 x 1,780 | ||||
Khoảng cách giữa hai bánh trước (mm) | 1,52 | ||||
Khoảng cách giữa hai bánh sau (mm) | 1.515 | ||||
Độ dịch chuyển tối thiểu (Bánh xe/Thân xe) (m) | 5,9 | ||||
Giải phóng mặt bằng (mm) | 200 | 205 | 200 | 205 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.705 | 1.735 | 1.835 | 1.725 | 1.845 |
Tổng trọng lượng (kg) | 2,76 | 2,87 | 2,76 | 2,87 | |
Kích thước thân máy (Dài x Rộng x Cao) (mm) | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 |
Khoảng cách giữa hai trục (mm) | 3000 |