Tóm tắt Địa lý 11 Bài 9: Nhật Bản – Kỳ 1: Môi trường, dân cư và phát triển kinh tế Địa lý 11 Bài 9.
Bạn đang xem: Dạy Văn 3, Lý 11
Lý thuyết Địa lý 11 BÀI 9: Nhật Bản – Phần 1: Môi trường, dân số và phát triển kinh tế
Giáo án Địa lý 11 BÀI 9: Nhật Bản – HỌC KỲ 1: Môi trường, dân cư và phát triển kinh tế
I. Điều kiện tự nhiên
– Vị trí: Các hòn đảo ở Đông Á, trải rộng trên khoảng cách khoảng 3800 km ở Thái Bình Dương.
– Gồm 4 đảo chính: Hocaido, Honsu, Siccou, Kiuxiu.
-Địa hình: chủ yếu là đồi núi (80%), thung lũng hẹp định cư ven biển.
– Thời tiết: Nó nằm trong mùa gió mùa, và nó là một phần của Bắc – Nam.
– Tài nguyên: nghèo muối, giàu và nhiều nước.
thiên nhiên nhật bản
Núi Phú Sĩ – Biểu tượng của Nhật Bản
II. Tại cửa
SỰ TĂNG TRƯỞNG VÀ BIẾN ĐỔI CỦA DÂN SỐ NHẬT BẢN TRONG THẾ KỶ
– Hầu hết mọi người: 125,9 triệu người (năm 2020) – đứng thứ 11 thế giới.
Dân số tự nhiên: thấp và thấp.
– Cơ cấu người cao tuổi: Tỷ lệ > 65 tuổi cao, tăng nhanh, là nước có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới (83,6 tuổi – 2015).
Tháp dân số Nhật Bản 2015 và 2025 (dự báo)
– Cư dân vùng nông thôn: cao 79% – 2004 (hơn 90% – 2015).
– Mật độ dân số: Mật độ dân số, phân bố không đồng đều.
– Con người chăm chỉ, trách nhiệm, ham học hỏi.
+ Giờ giấc, tác phong công nghiệp cao, tự chủ, tự chủ, thông minh,…
Phát triển giáo dục.
– Các loại: 99,3% dân số là người Nhật.
Đại học Tokyo – Top đại học tốt nhất châu Á
III. Sự giàu có
TĂNG TRƯỞNG GDP của Nhật Bản trong những năm ở Mỹ (phần:%)
Nhật Bản là một cường quốc kinh tế trên thế giới.
* Sau Thế chiến II đến năm 1950: Do là một nước bại trận trong Thế chiến thứ hai, nền kinh tế rơi xuống đáy.
* Từ 1952 đến 1973
– Thành công: đó là thời kỳ phát triển và tăng trưởng kinh tế “thần kỳ”, tốc độ tăng trưởng GDP 7,8% – 18,8%, đứng thứ 2 thế giới, nhiều sản phẩm tiên tiến (ti vi, máy tính, truyền hình,…).
– Lý do: tích luỹ tư bản, sử dụng triệt để lao động, tập trung vào những ngành có lợi nhuận cao, duy trì hệ thống kinh tế hai tầng, v.v.
* Từ 1973 đến nay
– Kinh tế tăng trưởng chậm lại.
– Nguyên nhân: Khủng hoảng năng lượng, chính phủ thực hiện hệ thống kinh tế mới dẫn đến tăng trưởng kinh tế nhưng không ổn định.
– Hiện nay GDP đứng thứ 3 thế giới, sau Hoa Kỳ và Trung Quốc.
Vịnh Tokyo, Nhật Bản
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Bài 9: Nhật Bản.
(Phần 1): Môi trường, dân số và phát triển kinh tế
1 – Xác định câu hỏi
Câu hỏi 1. Các hòn đảo của Nhật Bản nằm trong
A. Đông Á.
B. Nam Á.
C. Bắc Á.
D. Tây Á.
Hiển thị câu trả lời
Mục 2. Nhật Bản nằm ở khu vực gió chính nào?
A. Gió mùa.
B. Gió Tây.
C. Gió Tín Phong.
D. Gió đang thổi.
Hiển thị câu trả lời
Mục 3. Thời tiết Nhật Bản có dài, lạnh và có tuyết không?
A. Miền Bắc Nhật Bản.
B. Nam Nhật Bản.
C. Đoạn giữa.
D. Ven biển Nhật Bản.
Hiển thị câu trả lời
Trả lời: MỘT
Mô tả: Miền bắc Nhật Bản có khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa đông dài, lạnh và có tuyết rơi.
Phần 4. Mùa đông không lạnh lắm, mùa hè nóng, thường có bão và thời tiết ở Nhật Bản như thế nào?
A. Đảo Hokkaido.
B. Nam Nhật Bản.
C. Đảo Hon-su.
D. Phía Bắc Nhật Bản.
Hiển thị câu trả lời
Trả lời: Gỡ bỏ nó
Mô tả: Miền nam có khí hậu nóng, mùa đông ôn hòa, mùa hè nóng, lượng mưa nhiều và gió mạnh.
Câu 5. Khoáng sản có trữ lượng quan trọng nhất ở Nhật Bản là
A. Dầu khí.
B. sắt và mangan.
C. than đá và đồng.
D. bôxit và apatit.
Hiển thị câu trả lời
Trả lời: CỔ TÍCH
Giải thích: Nhật Bản nghèo khoáng sản; ngoài than đá (trữ lượng không nhiều) và đồng, các khoáng sản khác có trữ lượng không đáng kể.
Mục 6. Thảm họa thiên nhiên nào sau đây phổ biến nhất ở Nhật Bản?
A. Cơn bão.
B. Một trận động đất.
C. Hạn hán.
D. Lũ lụt.
Hiển thị câu trả lời
Trả lời: Gỡ bỏ nó
Mô tả: Nhật Bản thường xuyên hứng chịu động đất và núi lửa phun trào: trong khu vực có 80 ngọn núi lửa đang hoạt động, hàng năm xảy ra hàng nghìn trận động đất lớn nhỏ; Sóng thần gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản.
Mục 7. Điều nào sau đây đúng với nền kinh tế Nhật Bản từ Thế chiến II đến năm 1952?
A. Quá căng thẳng.
B. Là người đi đầu.
C. Sinh trưởng và phát triển nhanh.
D. Ông đã đầu tư và phát đạt.
Hiển thị câu trả lời
Trả lời: MỘT
Mô tả: Từ cuối Thế chiến II cho đến năm 1952, nền kinh tế Nhật Bản rơi vào tình trạng suy thoái sâu sắc.
Mục 8. Một trong những đặc điểm chung nhất của người lao động Nhật Bản là
A. Không có tinh thần nhất trí, bác học.
B. Tự chủ là trách nhiệm lớn nhất.
C. Trình độ công nghệ thông tin hàng đầu thế giới.
D. Mạnh mẽ nhưng không cần mẫn, gò bó.
Hiển thị câu trả lời
Trả lời: Gỡ bỏ nó
Mô tả: Lao động Nhật Bản có đặc điểm là chăm chỉ, làm việc tốt, tinh thần tự giác và trách nhiệm cao.
2 – Hiểu câu hỏi
Mục 9. Tại sao có rất nhiều cá ở Biển Nhật Bản?
A. Có nhiều bão và sóng thần.
B. Có diện tích lớn nhất vùng.
C. Nằm ở độ cao nên nước trong hồ ấm.
D. Có các dòng biển nóng và lạnh gặp nhau.
Hiển thị câu trả lời
Trả lời: Dễ
Mô tả: Ở vùng biển xung quanh các đảo của Nhật Bản, các dòng hải lưu nóng và lạnh (Corrosivo, Oasivo) gặp nhau tạo nên một ngư trường tuyệt vời với nhiều loại cá.
Mục 10. Trở ngại lớn nhất đối với công nghiệp hóa ở Nhật Bản là gì?
A. Thị trường đang thu hẹp lại.
B. Thiếu sức mua.
C. Khoa học chậm đổi mới.
D. Thiếu nguyên liệu, nhiên liệu.
Xem thêm: Bác Hồ của chúng tôi – Đài phát thanh đặc biệt “”
Hiển thị câu trả lời
Trả lời: Dễ
Giải thích: Nhật Bản là nước giàu khoáng sản, đặc biệt là than đá và đồng -> Nguồn lực công nghiệp rất hạn chế. Đặc biệt các công ty Nhật Bản phải nhập khẩu nguyên nhiên vật liệu từ các nước khác để phát triển => Đây là trở ngại lớn nhất cho sự phát triển của các công ty Nhật Bản.
Khái niệm BÀI 9: Nhật Bản – BÀI 2: Các ngành kinh tế và thành phần kinh tế
Khái niệm bài 10: Trung Quốc – Phần 1: Môi trường, dân cư và phát triển kinh tế