STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7229001 |
Ngành Triết học |
D01, R22, A16, C15 |
18 |
|
2 |
7229008 |
Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học |
D01, R22, A16, C15 |
16 |
|
3 |
7310102 |
Ngành Kinh tế chính trị |
D01, R22 |
19.95 |
|
4 |
7310102 |
Ngành Kinh tế chính trị |
A16 |
19.7 |
|
5 |
7310102 |
Ngành Kinh tế chính trị |
C15 |
20.7 |
|
6 |
7310202 |
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
D01, R22 |
17.25 |
|
7 |
7310202 |
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
A16 |
17.25 |
|
8 |
7310202 |
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
C15 |
18 |
|
9 |
7310301 |
Ngành Xã hội học |
D01, R22 |
19.65 |
|
10 |
7310301 |
Ngành Xã hội học |
A16 |
19.15 |
|
11 |
7310301 |
Ngành Xã hội học |
C15 |
20.15 |
|
12 |
7320104 |
Ngành Truyền thông đa phương tiện |
D01, R22 |
23.75 |
|
13 |
7320104 |
Ngành Truyền thông đa phương tiện |
A16 |
23.25 |
|
14 |
7320104 |
Ngành Truyền thông đa phương tiện |
C15 |
24.75 |
|
15 |
7320105 |
Ngành Truyền thông đại chúng |
D01, R22 |
22.35 |
|
16 |
7320105 |
Ngành Truyền thông đại chúng |
A16 |
21.85 |
|
17 |
7320105 |
Ngành Truyền thông đại chúng |
C15 |
23.35 |
|
18 |
7340403 |
Ngành Quản lý công |
D01, R22 |
19.75 |
|
19 |
7340403 |
Ngành Quản lý công |
A16 |
19.75 |
|
20 |
7340403 |
Ngành Quản lý công |
C15 |
19.75 |
|
21 |
7760101 |
Ngành Công tác xã hội |
D01, R22 |
19.85 |
|
22 |
7760101 |
Ngành Công tác xã hội |
A16 |
19.35 |
|
23 |
7760101 |
Ngành Công tác xã hội |
C15 |
20.35 |
|
24 |
527 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế |
D01, R22 |
20.5 |
|
25 |
527 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế |
A16 |
19.25 |
|
26 |
527 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế |
C15 |
21.25 |
|
27 |
528 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) |
D01, R22 |
20.25 |
|
28 |
528 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) |
A16 |
19 |
|
29 |
528 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) |
C15 |
21 |
|
30 |
529 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý |
D01, R22 |
20.65 |
|
31 |
529 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý |
A16 |
19.9 |
|
32 |
529 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý |
C15 |
21.4 |
|
33 |
530 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hóa |
D01, R22 |
17 |
|
34 |
530 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hóa |
A16 |
17 |
|
35 |
530 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hóa |
C15 |
17 |
|
36 |
531 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển |
D01, R22 |
16 |
|
37 |
531 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển |
A16 |
16 |
|
38 |
531 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển |
C15 |
16 |
|
39 |
533 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh |
D01, R22 |
16 |
|
40 |
533 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh |
A16 |
16 |
|
41 |
533 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh |
C15 |
16 |
|
42 |
535 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển |
D01, R22 |
17.75 |
|
43 |
535 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển |
A16 |
17.75 |
|
44 |
535 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển |
C15 |
17.75 |
|
45 |
536 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công |
D01, R22 |
16 |
|
46 |
536 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công |
A16 |
16 |
|
47 |
536 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công |
C15 |
16 |
|
48 |
538 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách |
D01, R22 |
18.75 |
|
49 |
538 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách |
A16 |
18.75 |
|
50 |
538 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách |
C15 |
18.75 |
|
51 |
532 |
Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội |
D01, R22 |
17.75 |
|
52 |
532 |
Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội |
A16 |
17.75 |
|
53 |
532 |
Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội |
C15 |
17.75 |
|
54 |
537 |
Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước |
D01, R22 |
17.5 |
|
55 |
537 |
Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước |
A16 |
17.5 |
|
56 |
537 |
Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước |
C15 |
17.5 |
|
57 |
801 |
Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản |
D01, R22 |
20.75 |
|
58 |
801 |
Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản |
A16 |
20.25 |
|
59 |
801 |
Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản |
C15 |
21.25 |
|
60 |
802 |
Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử |
D01, R22 |
19.85 |
|
61 |
802 |
Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử |
A16 |
19.35 |
|
62 |
802 |
Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử |
C15 |
20.35 |
|
63 |
7229010 |
Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
C00 |
25.75 |
|
64 |
7229010 |
Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
C03 |
23.75 |
|
65 |
7229010 |
Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
D14, R23 |
25.75 |
|
66 |
7229010 |
Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
C19 |
25.75 |
|
67 |
602 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in |
R15 |
19.65 |
|
68 |
602 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in |
R05, R19 |
20.4 |
|
69 |
602 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in |
R06 |
19.15 |
|
70 |
602 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in |
R16 |
22.15 |
|
71 |
603 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí |
R07 |
19.2 |
|
72 |
603 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí |
R08, R20 |
21.2 |
|
73 |
603 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí |
R09 |
18.7 |
|
74 |
603 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí |
R17 |
21.7 |
|
75 |
604 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh |
R15 |
20 |
|
76 |
604 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh |
R05, R19 |
20.75 |
|
77 |
604 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh |
R06 |
19.5 |
|
78 |
604 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh |
R16 |
22.5 |
|
79 |
605 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình |
R15 |
22 |
|
80 |
605 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình |
R05, R19 |
22.75 |
|
81 |
605 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình |
R06 |
21.5 |
|
82 |
605 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình |
R16 |
24 |
|
83 |
606 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình |
R11 |
16 |
|
84 |
606 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình |
R12, R21 |
16.5 |
|
85 |
606 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình |
R13 |
16 |
|
86 |
606 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình |
R18 |
16.25 |
|
87 |
607 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử |
R15 |
20.5 |
|
88 |
607 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử |
R05, R19 |
21 |
|
89 |
607 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử |
R06 |
20 |
|
90 |
607 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử |
R16 |
23 |
|
91 |
608 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) |
R15 |
19.25 |
|
92 |
608 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) |
R05, R19 |
20.5 |
|
93 |
608 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) |
R06 |
18.5 |
|
94 |
608 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) |
R16 |
21.75 |
|
95 |
609 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) |
R15 |
18.85 |
|
96 |
609 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) |
R05, R19 |
20.1 |
|
97 |
609 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) |
R06 |
18.85 |
|
98 |
609 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) |
R16 |
21.35 |
|
99 |
610 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại |
D01 |
29.75 |
|
100 |
610 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại |
D72 |
29.25 |
|
101 |
610 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại |
D78 |
30.75 |
|
102 |
610 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại |
R24 |
30.25 |
|
103 |
610 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại |
R26 |
30.75 |
|
104 |
611 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế |
D01 |
29.7 |
|
105 |
611 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế |
D72 |
29.2 |
|
106 |
611 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế |
D78 |
30.7 |
|
107 |
611 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế |
R24 |
30.2 |
|
108 |
611 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế |
R25 |
30.7 |
|
109 |
611 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế |
R26 |
30.7 |
|
110 |
614 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) |
D01 |
30.65 |
|
111 |
614 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) |
D72 |
30.15 |
|
112 |
614 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) |
D78 |
31.65 |
|
113 |
614 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) |
R24 |
31.15 |
|
114 |
614 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) |
R25 |
31.65 |
|
115 |
614 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) |
R26 |
31.65 |
|
116 |
615 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
D01 |
32.75 |
|
117 |
615 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
D72 |
32.25 |
|
118 |
615 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
D78 |
34 |
|
119 |
615 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
R24 |
33.25 |
|
120 |
615 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
R25 |
33.75 |
|
121 |
615 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
R26 |
33.75 |
|
122 |
616 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) |
D01 |
31 |
|
123 |
616 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) |
D72 |
30.5 |
|
124 |
616 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) |
D78 |
32.25 |
|
125 |
616 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) |
R24 |
32.5 |
|
126 |
616 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) |
R25 |
33 |
|
127 |
616 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) |
R26 |
33 |
|
128 |
7220201 |
Ngành Ngôn ngữ Anh |
D01 |
31 |
|
129 |
7220201 |
Ngành Ngôn ngữ Anh |
D72 |
30.5 |
|
130 |
7220201 |
Ngành Ngôn ngữ Anh |
D78 |
31.5 |
|
131 |
7220201 |
Ngành Ngôn ngữ Anh |
R24 |
31.5 |
|
132 |
7220201 |
Ngành Ngôn ngữ Anh |
R25 |
31.5 |
|
133 |
7220201 |
Ngành Ngôn ngữ Anh |
R26 |
31.5 |
|
134 |
7320107 |
Ngành Truyền thông quốc tế |
D01 |
31 |
|
135 |
7320107 |
Ngành Truyền thông quốc tế |
D72 |
30.5 |
|
136 |
7320107 |
Ngành Truyền thông quốc tế |
D78 |
32 |
|
137 |
7320107 |
Ngành Truyền thông quốc tế |
R24 |
31.5 |
|
138 |
7320107 |
Ngành Truyền thông quốc tế |
R25 |
31.75 |
|
139 |
7320107 |
Ngành Truyền thông quốc tế |
R26 |
32 |
|
140 |
7320110 |
Ngành Quảng cáo |
D01 |
30.5 |
|
141 |
7320110 |
Ngành Quảng cáo |
D72 |
30.25 |
|
142 |
7320110 |
Ngành Quảng cáo |
D78 |
30.75 |
|
143 |
7320110 |
Ngành Quảng cáo |
R24 |
30.5 |
|
144 |
7320110 |
Ngành Quảng cáo |
R25 |
30.5 |
|
145 |
7320110 |
Ngành Quảng cáo |
R26 |
30.75 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
527 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế |
D01; R22 |
19.75 |
|
2 |
527 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế |
A16 |
19.25 |
|
3 |
527 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế |
C15 |
20.5 |
|
4 |
528 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) |
D01; R22 |
18.25 |
|
5 |
528 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) |
A16 |
17.75 |
|
6 |
528 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) |
C15 |
18.75 |
|
7 |
529 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý |
D01; R22 |
19.85 |
|
8 |
529 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý |
A16 |
19.35 |
|
9 |
529 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý |
C15 |
20.6 |
|
10 |
530 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hóa |
A16; C15; D01; R22 |
17 |
|
11 |
531 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển |
A16; C15; D01; R22 |
17 |
|
12 |
532 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội |
D01; R22 |
19 |
|
13 |
532 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội |
A16 |
18.75 |
|
14 |
532 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội |
C15 |
19 |
|
15 |
533 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh |
A16; C15; D01; R22 |
16 |
|
16 |
535 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển |
A16; C15; D01; R22 |
16.5 |
|
17 |
536 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công |
A16; C15; D01; R22 |
18.5 |
|
18 |
538 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách |
A16; C15; D01; R22 |
16 |
|
19 |
602 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in |
R15 |
20.6 |
|
20 |
602 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in |
R05; R19 |
21.4 |
|
21 |
602 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in |
R06 |
20.6 |
|
22 |
602 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in |
R16 |
23.35 |
|
23 |
603 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí |
R07 |
19.35 |
|
24 |
603 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí |
R08; R20 |
21.75 |
|
25 |
603 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí |
R09 |
19.35 |
|
26 |
603 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí |
R17 |
22.45 |
|
27 |
604 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh |
R15 |
20.75 |
|
28 |
604 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh |
R05; R19 |
21.35 |
|
29 |
604 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh |
R06 |
20.75 |
|
30 |
604 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh |
R16 |
23.33 |
|
31 |
605 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình |
R15 |
22.6 |
|
32 |
605 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình |
R05; R19 |
23.4 |
|
33 |
605 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình |
R06 |
19.13 |
|
34 |
605 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình |
R16 |
24.62 |
|
35 |
606 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình |
R11 |
17 |
|
36 |
606 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình |
R12; R21 |
17.65 |
|
37 |
606 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình |
R13 |
17 |
|
38 |
606 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình |
R18 |
17.25 |
|
39 |
607 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử |
R15 |
21.75 |
|
40 |
607 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử |
R05; R19 |
22 |
|
41 |
607 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử |
R06 |
17.88 |
|
42 |
607 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử |
R16 |
24.35 |
|
43 |
608 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) |
R15 |
18.75 |
|
44 |
608 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) |
R05; R19 |
20.5 |
|
45 |
608 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) |
R06 |
18 |
|
46 |
608 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) |
R16 |
22.2 |
|
47 |
609 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) |
R15 |
17 |
|
48 |
609 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) |
R05; R19 |
19.7 |
|
49 |
609 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) |
R06 |
17 |
|
50 |
609 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) |
R16 |
20.53 |
|
51 |
610 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại |
D01; R24 |
25.5 |
|
52 |
610 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại |
D72 |
25 |
|
53 |
610 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại |
D78 |
26.5 |
|
54 |
610 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại |
R25 |
26 |
|
55 |
610 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại |
R26 |
26 |
|
56 |
611 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế |
D01; R24 |
25.25 |
|
57 |
611 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế |
D72 |
24.75 |
|
58 |
611 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế |
D78 |
26.25 |
|
59 |
611 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế |
R25 |
25.75 |
|
60 |
611 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế |
R26 |
25.75 |
|
61 |
614 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) |
D01; R24 |
28.75 |
|
62 |
614 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) |
D72 |
28.25 |
|
63 |
614 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) |
D78 |
29.75 |
|
64 |
614 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) |
R25 |
29.25 |
|
65 |
614 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) |
R26 |
29.25 |
|
66 |
615 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
D01; R24 |
29 |
|
67 |
615 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
D72 |
28.5 |
|
68 |
615 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
D78 |
30.5 |
|
69 |
615 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
R25 |
29.5 |
|
70 |
615 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
R26 |
29.5 |
|
71 |
616 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) |
D01; R24 |
29.5 |
|
72 |
616 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) |
D72 |
29 |
|
73 |
616 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) |
D78 |
30.75 |
|
74 |
616 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) |
R25 |
30 |
|
75 |
616 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) |
R26 |
30 |
|
76 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; R24 |
28 |
|
77 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D72 |
27.75 |
|
78 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D78 |
28.5 |
|
79 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
R25 |
28 |
|
80 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
R26 |
28 |
|
81 |
7229001 |
Ngành Triết học |
A16; C15; D01; R22 |
16 |
|
82 |
7229008 |
Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học |
A16; C15; D01; R22 |
16 |
|
83 |
7229010 |
Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
C00 |
30.25 |
|
84 |
7229010 |
Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
C03 |
28.25 |
|
85 |
7229010 |
Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
D14; R23 |
29.25 |
|
86 |
7229010 |
Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
C19 |
30.25 |
|
87 |
7310102 |
Ngành Kinh tế chính trị |
D01; R22 |
18.75 |
|
88 |
7310102 |
Ngành Kinh tế chính trị |
A16 |
18.5 |
|
89 |
7310102 |
Ngành Kinh tế chính trị |
C15 |
19.5 |
|
90 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
D01; R22 |
17.25 |
|
91 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
A16 |
17 |
|
92 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
C15 |
18 |
|
93 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A16; C15; D01; R22 |
17.25 |
|
94 |
7310301 |
Xã hội học |
D01; R22 |
18.75 |
|
95 |
7310301 |
Xã hội học |
A16 |
18.25 |
|
96 |
7310301 |
Xã hội học |
C15 |
19.25 |
|
97 |
7320104 |
Ngành Truyền thông đa phương tiện |
D01; R22 |
21.75 |
|
98 |
7320104 |
Ngành Truyền thông đa phương tiện |
A16 |
21.25 |
|
99 |
7320104 |
Ngành Truyền thông đa phương tiện |
C15 |
23 |
|
100 |
7320105 |
Ngành Truyền thông đại chúng |
D01; R22 |
20.75 |
|
101 |
7320105 |
Ngành Truyền thông đại chúng |
A16 |
20.25 |
|
102 |
7320105 |
Ngành Truyền thông đại chúng |
C15 |
22 |
|
103 |
7320107 |
Truyền thông quốc tế |
D01; R24 |
27.75 |
|
104 |
7320107 |
Truyền thông quốc tế |
D72 |
27.25 |
|
105 |
7320107 |
Truyền thông quốc tế |
D78 |
28.75 |
|
106 |
7320107 |
Truyền thông quốc tế |
R25 |
28 |
|
107 |
7320107 |
Truyền thông quốc tế |
R26 |
28.25 |
|
108 |
7320110 |
Quảng cáo |
D01; R24 |
28 |
|
109 |
7320110 |
Quảng cáo |
D72 |
27.75 |
|
110 |
7320110 |
Quảng cáo |
D78 |
28.25 |
|
111 |
7320110 |
Quảng cáo |
R25 |
28 |
|
112 |
7320110 |
Quảng cáo |
R26 |
28.25 |
|
113 |
7320401 |
Ngành Xuất bản |
D01; R22 |
19.35 |
|
114 |
7320401 |
Ngành Xuất bản |
A16 |
18.85 |
|
115 |
7320401 |
Ngành Xuất bản |
C15 |
19.85 |
|
116 |
7340403 |
Quản lý công |
D01; R22 |
16 |
|
117 |
7340403 |
Quản lý công |
A16 |
16 |
|
118 |
7340403 |
Quản lý công |
C15 |
16.25 |
|
119 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D01; R22 |
19.25 |
|
120 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A16 |
18.75 |
|
121 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C15 |
19.75 |
|